Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

처방

처방 [處方] (a) prescription sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn; đơn thuốc, (pháp lý) thời hiệu, (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)


{a recipe } công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế), đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp, cách làm (việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 처분

    처분 [處分] [처치] { disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự...
  • 처사

    처사 [處士] { recluse } sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật, 처사 [處事] { treatment } sự đối xử, sự đối...
  • 처신

    처신 [處身] { behavior } (tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái, { deportment } thái độ, cách cư xử; cách đi đứng,...
  • 처연

    { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), { sorrowful...
  • 처우

    처우 [處遇] (a) treatment sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào), (y học) sự điều trị; phép trị bệnh,...
  • 처음

    처음 [시초] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi...
  • 처절

    [처참하다] { ghastly } ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp...
  • 처지

    처지 [處地]1 [형편] { a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm...
  • 처지다

    { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống;...
  • 처창

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { pathetic } cảm động, lâm ly, thống thiết, { miserable } cực khổ, khốn...
  • 처치

    처치 [處置]1 [처분] { disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự...
  • 처형

    처형 [處刑] [처벌] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ,...
  • 척21 『機』 { a chuck } tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái),...
  • 척도

    척도 [尺度] [계량의 단위] { a measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm...
  • 척량

    척량 [脊梁] 『解』 { the spinal column } cột sống; xương sống lưng
  • 척력

    척력 [斥力] 『理』 { repulsion } sự ghét, sự ghê tởm, (vật lý) lực đẩy
  • 척박

    척박 [瘠薄] { sterility } sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản, sự vô ích, sự không...
  • 척분

    척분 [戚分] { kinship } mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất
  • 척색

    ▷ 척색 동물 { a chordate } (sinh học) có dây sống
  • 척수

    { pith } ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top