- Từ điển Viết tắt
A-Gear
Các từ tiếp theo
-
A-H
Atrio-His bundle Atrio-His - also AH -
A-HeFT
American Heart Failure Trial African-American Heart Failure Trial -
A-I
Angiotensin I - also ai, AngI, ANG-I and AT-I Anaphase I -
A-IC
Average integrated concentration -
A-IFN
Alpha-interferon - also alpha-IF, alpha-IFN and alpha-INF -
A-II
Angiotensin II - also AII, ATii, ANG-II, Ang, AT-II, AT, AgII and Ang II Angiotensin - also ang, AI, AG, AT, AII and AngII -
A-IM
A-IMilano -
A-INF
Army Infantry Board -
A-K
Anode/cathode -
A-LAK
Adherent LAK - also ALAK Adherent lymphokine-activated killer cells Adherent lymphokine-activated killer
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?