- Từ điển Viết tắt
AAED
- Active Airborne Expendable Decoy
- Advanced Airborne Expendables Decoy
- Advanced Airborne Electronic Decoy - also A2ED
- Advanced Airborne Expendable Decoy
- Airborne Active Expendable Decoy
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
AAEE
American Academy of Environmental Engineers Aeroplane and Armament Experiment Establishment -
AAEGTS
Auxiliary area emergency gas treatment system -
AAEI
Acogida Al Estudiante Internacional -
AAEM
American Academy of Environmental Medicine Advanced Analytical Electron Microscope Association of Electrodiagnostic Medicine American Academy of Emergency... -
AAEN
Active Army, Enlisted -
AAEP
American Association of Equine Practitioners -
AAEPCS
Army Acquisition Executive Program Control Central System -
AAER
Accounting and Auditing Releases ACCOUNTING AND AUDITING ENFORCEMENT RELEASES Affirmative Action Employment Report -
AAES
American Association of Engineering Societies Advanced Aircraft Electrical System Almond Avenue Elementary School Alexandria Avenue Elementary School Aragon... -
AAESA
Army Acquisition Executive Support Agency
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.977 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemOccupations III
195 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemFruit
280 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?