- Từ điển Viết tắt
AAPCs
Các từ tiếp theo
-
AAPD
American Association of People with Disabilities American Academy of Pediatric Dentistry Asian Academy of Preventive Dentistry Academy of Pediatric Dentistry -
AAPDF
American Academy of Pediatric Dentistry Foundation -
AAPDI
Anisotropic atom point dipole -
AAPDP
African American Parents for Drug Prevention -
AAPEC
Australian Action on Pre-Eclampsia -
AAPERS
Army Acquisition Program Executive Review System -
AAPF
Anti-arteriosclerosis polysaccharide factor -
AAPFF
Austin Association of Professional Fire Fighters -
AAPG
American Association of Petroleum Geologists American Association of Petroleum Geologist -
AAPH
American Association for Partial Hospitalization Association for the Advancement of Private Health AMERICAN PETRO-HUNTER INC. Asian-Americans in Public...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBikes
728 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ