- Từ điển Viết tắt
CASROS
Xem thêm các từ khác
-
CASRUNET
Caribbean Small Ruminants Network -
CASS
Computer Assisted Search Service COMMON ADDRESS SPACE SECTION Consolidated Automatic Support System Coarse Analog Sun Sensor Command Active Sonobuoy System... -
CASS-M
Combat Automated Support Server - Medical -
CASSA
COARSE ANALOG SUN SENSOR ASSEMBLY -
CASSAD
Centre for African Settlement Studies and Development -
CASSC
Clinical Academic Staff Salaries Committee -
CASSCF
Complete active space-self consistent field -
CASSCF-CCI
Complete active space self-consistent field-contracted CI -
CASSE
COARSE ANALOG SUN SENSOR ELECTRONICS -
CASSI
Chemical Abstracts Service Source Index -
CASSIM
Casualty Simulation -
CASSINI
CASSINI -
CASSIS
Classification and Search Support Information System Classified and Search Support Information System -
CASSOE
Campaign Against Sexism and Sexual Oppression in Education -
CASSP
Child and Adolescent Services System Project Child and Adolescent Service System Program -
CASSTRAT
Casualty Stratification Study -
CASSUM
Close Air Support Summary -
CASSWG
Common - also C, COM, comm, CMN, COMN and com. Common ATCCS Support Software Working Group -
CAST
Council for Agricultural Science and Technology Computer Aided Software Testing Cross-Aft Shroud Tool College of Arts, Science and Technology Calpastatin... -
CASTA
CENTER FOR AEROSPACE SCIENCE AND TERRESTRIAL APPLICATIONS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.