Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CMTs

  1. Cable Modem Termination System
  2. Computerized Maintenance Test System
  3. Computer Modem Termination System
  4. Control and Monitor Test Set
  5. Connection Mode Transport Service
  6. Center for Maintenance and Technical Services
  7. Cortical microtubules
  8. Chemically modified tetracyclines - also CMT
  9. Cortical MTs
  10. Controlled medical terminologies

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CMU

    Carnegie-Mellon-University Central Michigan University - also CMV and CMICH Chiang Mai University Concrete masonry unit Canister monitor unit Central Management...
  • CMU/SEI

    Carnegie-Mellon University/Software Engineering Institute
  • CMUA

    Certificate Management User Agent Continuous motor unit activity
  • CMUAF

    CHUM LTD.
  • CMUE

    Comité Militaire de L\'Union Européenne
  • CMUES

    Campaign Model Utilizing Environmental Simulator
  • CMUG

    Cost Modeling Users Group Cumbria Mac User Group
  • CMULF

    CHAOS MUSIC LIMITED
  • CMUNF

    COMMUNISIS PLC
  • CMUP

    Conventional Mission Upgrade Program Conventional Munitions Upgrade Program
  • CMURF

    COMMSECURE LTD.
  • CMUT

    Capacitive micromachined ultrasonic transducers - also cMUTs Capacitive micromachined ultrasonic transducer
  • CMUTs

    Capacitive micromachined ultrasonic transducers - also cMUT
  • CMUU

    Canada Maritime Agencies Limited
  • CMUXF

    CHEMUNEX
  • CMV

    Common Mode Voltage Combat Mobility Vehicle Cucumber mosaic virus Center for Minority Veterans Cytomegalovirus Canalicular membrane vesicles - also CMVs...
  • CMV-Ag

    Cytomegalovirus antigenemia CMV antigenemia
  • CMV-DNA

    Cytomegalovirus DNA
  • CMV-IE

    Cytomegalovirus immediate-early
  • CMV-IP

    Cytomegalovirus interstitial pneumonitis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top