Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DCII

  1. Defense Central Index of Investigations
  2. Defense Clearance Investigations Index
  3. Defense Clearance and Investigations Index
  4. DIGITAL CONCEPTS INTERNATIONAL, INC

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DCIIS

    Defense Counterintelligence Integrated Information System
  • DCIL

    Derbyshire Centre for Integrated Living
  • DCIM

    DICOM IMAGING SYSTEMS, INC.
  • DCINC

    Deputy Commander In Chief
  • DCIO

    Deputy Chief Inspecting Officer Deputy Chief Information Officer
  • DCIP

    Dichlorophenolindophenol Director Cataloging and Initial Provisioning
  • DCIPS

    Defense Casualty Information Processing System
  • DCISM

    Ductal carcinoma in situ with microinvasion
  • DCIT

    Desmethylcitalopram Demethylcitalopram
  • DCITA

    Department of Communications, Information Technology and the Arts
  • DCIU

    Digital Control and Interface Unit Dana Container Incorporated Discrete Command Interface Unit
  • DCIV

    D irect-current current-voltage DISCOVERY INVESTMENTS, INC.
  • DCIX

    Danella Construction Corporation
  • DCK

    Deoxycytidine kinase IATA code for Dahl Creek Airport, Dahl Creek, Alaska, United States DARDANUP COMMUNITY KINDERGARTEN
  • DCL

    Dedicated Commuter Lane Digital Command Language Data Control Language DEC Command Language Document Change List Data Clock Digital Control Logic Dear...
  • DCL-WG

    Data Center Linux Working Group
  • DCLA

    Deep core/lipid A
  • DCLC

    Day care laparoscopic cholecystectomy
  • DCLE

    Data Conversion Language Engine
  • DCLHb

    Diaspirin cross-linked hemoglobin Diaspirin cross-linked haemoglobin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top