Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DGIS

  1. Direct Graphics Interface Standard
  2. Directoraat Generaal voor Internationale Samenwerking
  3. DoD Gateway Information System
  4. DOD Gateway Information Systems
  5. Defense Gateway Information System

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DGIS/DGCI

    Directie Generaal Internationale Samenwerking/Direction générale de la coopération internationale
  • DGIT

    Digital Generation Systems, Inc.
  • DGIV

    DIGITCOM INTERACTIVE VIDEO NETWORK
  • DGIWG

    Digital Geographic Information Working Group Digital Graphics Information Working Group
  • DGIX

    D and G Enterprises LLC DYNA GROUP INTERNATIONAL, INC.
  • DGJC

    Direct Grant Joint Committee
  • DGJL

    DG JEWELLERY, INC.
  • DGK

    Deoxyguanosine kinase DG kinase Directory GateKeeper Diacylglycerol kinase - also DAGK DAG kinase
  • DGK-zeta

    Diacylglycerol kinase-zeta
  • DGKC

    Deutsche Gesellschaft für Klinische Chemie
  • DGKFO

    Deutsche Gesellschaft für Kieferorthopädie
  • DGKs

    Diacylglycerol kinases
  • DGL

    Deputy group leader Device Independent Graphics Language/Libraries, See Also AGP Deep gray layer Diacylglycerol lipase Down Goods Loop Dioclea grandiflora...
  • DGLA

    Dihomo-gamma-linoleic acid Dihomo-gamma-linolenic acid - also DHLA and DHGLA Dihomo-GLA
  • DGLHQ

    DIGITAL LIGHTHOUSE CORP.
  • DGLI

    DGL, INC.
  • DGLM

    Deutsche Gesellschaft für Laboratoriumsmedizin
  • DGLNF

    DIGITAL ILLUSIONS CE AB
  • DGLOF

    DIGITAL DESIGN CO. LTD.
  • DGLT

    DIGI LINK TECHNOLOGIES, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top