Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DSCC

  1. Deep Space Communications Complex
  2. Distance Sensing Cruise Control
  3. Dyersburg State Community College
  4. Documentation Standards and Conventions Committee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DSCCC

    DSC Communication Corporation, Dallas, Texas
  • DSCCF

    DR. SCHELLER COSMETICS
  • DSCCL

    Diffuse small cleaved cell lymphoma
  • DSCCR

    Diffractive sudden-closed coupled rotation
  • DSCD

    Dual Scan Color Display Data Systems Control Document
  • DSCE

    DE-SPIN CONTROL ELECTRONICS Dental Simulated Clinical Exercise
  • DSCEF

    D/S 1912
  • DSCEMS

    Depth selective conversion electron Moessbauer spectroscopy
  • DSCF

    Dry Standard Cubic Feet Direct self-consistent field Doppler-shifted constant-frequency Down-Side Cash Flow
  • DSCFF

    DISCFACTORIES CORP.
  • DSCG

    Directional Solidification Crystal Growth Disodium chromoglycate Data Systems Coordination Group Disodium cromoglycate
  • DSCH

    DISCOVER CAPITAL HOLDINGS CORP.
  • DSCHG

    Discharge - also DISCH, d/c, dc, D and dis.
  • DSCI

    DERMA SCIENCES, INC. Deep sclerectomy with collagen implant
  • DSCL

    DEAF SMITH COUNTY LIBRARY DRUMMOND SCHOOL COMMUNITY LIBRARY DRIPPING SPRINGS COMMUNITY LIBRARY
  • DSCM

    Dry Standard Cubic Meter Data Standardization Configuration Management Drugstore.com, inc.
  • DSCMB

    Data Standards Configuration Management Board
  • DSCN

    Data Service Centers and Network Data Set Change Notices
  • DSCNA

    DNA sequence copy number aberrations - also DSCNAs
  • DSCNAs

    DNA sequence copy number aberrations - also DSCNA
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top