Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ERAS

  1. Electronic Routing and Approval System
  2. Electronic Residency Application Service
  3. Endothelin receptor antagonists
  4. Equipment Requirements Administration System
  5. Early RA Study
  6. Elected Regional Assemblies

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ERASE

    Electronic Radiation Source Elimination
  • ERASER

    Enhanced Recognition and Sensing Laser Radar Enhanced Recognition and Sensing Radar
  • ERASMUS

    European Community Action Scheme for the Mobility of University Students
  • ERAST

    Environmental Research Aircraft and Sensor Technology Environmental Research Aircraft and Science Technology Environment Research Aircraft and Sensor Technology
  • ERAT

    Effective to Real Address Translation Environmental Requirements Advanced Technology
  • ERAU

    EMBRY RIDDLE AERONAUTICAL UNIVERSITY
  • ERAV

    Equine rhinitis A virus
  • ERAW

    ERAWEST, INC.
  • ERAZF

    ERA INFORMATION and ENTERTAINMENT LTD.
  • ERB

    Earth Radiation Budget Engineering Review Board Earth\'s Radiation Budget Experiment Review Board Educational Records Bureau Education Research Branch...
  • ERBC

    Endoscopic retrograde brush cytology
  • ERBD

    Endoscopic retrograde biliary drainage
  • ERBE

    Earth Radiation Budget Experiment
  • ERBE-NS

    EARTH RADIATION BUDGET EXPERIMENT - NON-SCANNER ERBE Nonscanner
  • ERBE-S

    ERBE Scanner EARTH RADIATION BUDGET EXPERIMENT - SCANNER
  • ERBES

    Earth Radiation Budget Explorer Satellite
  • ERBFs

    Estrogen receptor-binding factors ER-binding factors
  • ERBI

    Earth Radiation Budget Instrument Endoscopic retrograde bowel insertion
  • ERBM

    Extended Range Ballistic Missile
  • ERBP

    Event related brain potentials
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top