- Từ điển Viết tắt
GMIC
Các từ tiếp theo
-
GMICF
GENOMICS ONE CORPORATION -
GMIG
GMI GROUP, INC. -
GMII
Gigabit Media Independent Interface -
GMING
Greater Manchester Information Network Group -
GMIP
Government Mandatory Inspection Point -
GMIRDF
GMIDB Replication Definitions -
GMIS
Grants Management Information System GENERAL MANAGEMENT INFORMATION SYSTEM Geometric mean intensities - also GMI GMIDB Subscriptions Grant Maintained Integrated... -
GMIS1
GMIDB Subscriptions set 1 -
GMIS2
GMIDB Subscriptions set 2 -
GMISS
Gridded model information support system
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemInsects
166 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"