- Từ điển Viết tắt
Các từ tiếp theo
-
GSW
Gunshot wound Great Southwest Railroad Gun shot wound Geological Survey of Wyoming Gunshot wounds - also GSWs -
GSWA
Geological Survey of Western Australia -
GSWI
GREAT SOUTHWEST INDUSTRIES CORP. -
GSWM
Global Scale Wave Model -
GSWP
Global Soil Wetness Project -
GSWR
South Carolina Central Railroad - also SCRF, CPDR, GAAB and GGS Georgia Southwestern Division South Carolina Centrao Railroad Company Global State of the... -
GSWT
General staff with troops -
GSWW
GRAYSTONE WORD WIDE, INC. -
GSWX
G and S Company, Inc. -
GSWs
Gunshot wounds - also GSW
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemCars
1.977 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này