Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

HYCZF

  1. HYCOMM WIRELESS LTD.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HYD

    HYDRO Hydraulics - also Hyd. HYDraulic - also HYDR, H and Hydraul Hydrocortisone - also hc, Hy, HCS, HDC, HCO and HCT Hydrazine - also HZ and Hy Hydrant...
  • HYD1

    Hydrogenase-1
  • HYDAC

    Hybrid dynamic control Hybrid digital-to-analog converter
  • HYDEC

    Hydride/dehydride casting system
  • HYDEF

    HEYDE AG
  • HYDFF

    HYDER PLC
  • HYDI

    HYDROMER, INC.
  • HYDIM

    HYD interface module
  • HYDL

    HYDRIL CO. Hydril
  • HYDNF

    HAYDEN RESOURCES LTD.
  • HYDR

    Hydraulic - also HYD, H and Hydraul
  • HYDRA

    Hierarchical Yet Dynamic Radio Architecture Hierarchical Yet Dynamically Reprogrammable Architecture
  • HYDRO/T

    Hydrostatic Test
  • HYDROPAC

    Hydrographic Notice, Pacific
  • HYDROS

    Hydrosphere State Mission
  • HYDROX

    HYDride OXidation
  • HYDTF

    HYUNDAI DIGITAL TECHNOLOGY
  • HYDX

    Union Carbide Corporation, Praxair, Inc. - also LTCX
  • HYE

    Healthy years equivalent
  • HYECY

    HYUNDAI ELECTRONICS INDUSTRIES CO.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top