Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ING1

  1. Inhibitor of growth 1

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • INGA

    International Network on Genetics in Aquaculture
  • INGAP

    Islet neogenesis-associated protein
  • INGC

    INTERNATIONAL NUTRITION and GENETICS CORP.
  • INGE

    INGENUUS CORP.
  • INGEMMET

    Instituto Geologico Minero y Metalurgico
  • INGER

    International Network for Genetic Evaluation of Rice International Network for the Genetic Evaluation of Rice
  • INGF

    INTEGRATED FINANCIAL GROUP INC.
  • INGN

    Introgen Therapeutics, Inc.
  • INGO

    International Non-Governmental Organisation International Non-Governmental Organization
  • INGOF

    INTERNATIONAL TECHNOLOGIES CORP
  • INGR

    INTERGRAPH CORP. Intergraph Corporation - also INTGRPH
  • INGRES

    INteractive Graphic REtrieval System Interactive Graphics and Retrieval System INTERACTIVE GRAPHICS RETRIEVAL SYSTEM
  • INGSI

    I\'m Not Going To Say It - also INGTSI I\'m Not Gonna Say It
  • INGTF

    INNOGENETICS
  • INGTSI

    I\'m Not Going To Say It - also INGSI
  • INGX

    Ingomar Packing Company GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HARX, HERX, IFBX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX
  • INH

    Infectious necrotic hepatitis Inhalation - also inhal, IH, INO and I Idiopathic neonatal hepatitis Ingush Inhibin - also IN Inhalation injury Inhibit -...
  • INH-1

    Inhibitor-1 - also I-1
  • INH-A

    Inhibin-A
  • INH2BP

    Inhibitor 5-iodo-6-amino-1,2-benzopyrone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top