Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

KKEYF

  1. KICK ENERGY CORP.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • KKGR

    KING KULLEN GROCERY CO, INC.
  • KKH

    Karakoram Highway
  • KKHS

    Kurri Kurri High School KICKING HORSE LTD.
  • KKI

    KANZAKIKOKYU KOKI Kallikrein inhibition capacity Kallikrein inhibition
  • KKIC

    ICAO code for Mesa Del Rey Airport, King City, California, United States
  • KKK

    Klu Klux Klan Khmer Kampuchea Krom Kuhnle, Kopp and Kausch
  • KKL

    KEGOAYAH KOZGA LIBRARY
  • KKLK

    KONAWA - KENNEDY LIBRARY OF KONAWA
  • KKLS

    ICAO code for Kelso-Longview Airport, Kelso, Washington, United States
  • KKLU

    K Line - also KKLZ, KMEU, KPLU, AKLU, EKLU and ESSU
  • KKLZ

    K Line - also KKLU, KMEU, KPLU, AKLU, EKLU and ESSU
  • KKM

    Kementerian Kesihatan Malaysia
  • KKMHF

    KOREA KUMHO PETROCHEMICAL CO., LTD.
  • KKMO

    KOKOMO GAS and FUEL CO.
  • KKMRF

    KOREA KOLMAR CO., LTD.
  • KKN

    Kamer van Koophandel en Nijverheid
  • KKNB

    ICAO code for Kanab Municipal Airport, Kanab, Utah, United States
  • KKNPF

    KONINKLIJKE KPN BT
  • KKOYF

    KESKO OY
  • KKPNF

    KONINKLIJKE KPN N.V.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top