Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MXCL

  1. Methoxychlor - also MXC and MC

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MXCM

    MAXCOM CORP.
  • MXD

    Mixed - also MX and MIX Moxidectin - also MOX
  • MXDE

    MIDB XML Data Exchanger
  • MXDV

    MAXUM DEVELOPMENT, INC.
  • MXDW

    Microsoft XPS Document Writer
  • MXE

    Mexico Equity and Income Fund, Inc. MEXICO EQUITY and INCOME TRUST, INC.
  • MXES

    Malcolm X Elementary School
  • MXE^

    MEXICO EQUITY and INCOME FD
  • MXF

    IATA code for Maxwell Air Force Base, Montgomery, Alabama, United States Moxifloxacin - also MOX, MXFX and MFLX Material eXchange Format Mexico Fund, Inc.
  • MXFM

    MAXIM FINANCIAL MANAGEMENT, INC.
  • MXFX

    Moxifloxacin - also MXF, MOX and MFLX
  • MXG

    MAXIM GROUP, INC.
  • MXHPF

    MIDDLESEX HOLDINGS PLC
  • MXI

    Motion Experience Interface Multisystem eXtension Interface
  • MXICY

    Macronix International Co. Ltd MACRONIX INTERNATIONAL CO. LTD.
  • MXIG

    MAXI GROUP, INC.
  • MXII

    MAXX INTERNATIONAL, INC.
  • MXIM

    MAXIM INTEGRATED PRODUCTS, INC Maxim Integrated Products, Inc.
  • MXIP

    MAX INTERNET COMMUNICATIONS, INC.
  • MXIX

    MEDIX INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top