Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NGSB

  1. Non-Government Standards Body
  2. Non-government standards bodies

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NGSBC

    Next Generation Secure Computing Base - also NGSCB
  • NGSC

    Navy Gage and Standards Center Next Generation Speed Control
  • NGSCB

    Next Generation Secure Computing Base - also NGSBC Next-Generation Secure Computing Base - also GNSCB
  • NGSL

    Neutral glycosphingolipid
  • NGSLs

    Neutral glycosphingolipids - also n-GSLs
  • NGSM

    Next Generation SubMunition
  • NGSO

    Nongeosynchronous Orbit Non-Geostationary Satellite Orbit
  • NGSP

    National Geodetic Satellite Program National Glycohemoglobin Standardization Program
  • NGSS

    Next Generation Sky survey Natural Gass Suppliers Next Generation Satellite Systems Northrop Grumman Ship Systems New Generation Switches New Guide Star...
  • NGST

    Next Generation Space Telescope
  • NGT

    NASA Ground Terminal NUGENT Nasogastric tube - also ng Night - also NOC, nyt and N Not Greater Than Next Generation Trainer EASTERN AMERICAN NATURAL GAS...
  • NGTB

    ICAO code for Abemama Atoll Airport, Abemama Atoll, Kiribati
  • NGTC

    NOGATECH INC. Next Generation Thermal Control
  • NGTE

    National Gas Turbine Establishment NORTHGATE INNOVATIONS, INC.
  • NGTF

    Next Generation Tactical Fighter
  • NGTG

    NCAR GARP Task Group
  • NGTH

    NEXT GENERATION TECHNOLOGY HOLDINGS, INC.
  • NGTI

    North Georgia Technical Institute
  • NGTP

    New Generation Transfer Pump
  • NGTR

    ICAO code for Arorae Island Airport, Arorae Island, Kiribati
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top