- Từ điển Viết tắt
NMES
- National Medical Expenditure Survey
- Neuromuscular electrical stimulation - also NMS
- New molecular entities
- National Medical Enterprises Survey
- Neuromuscular electric stimulation
- Non-milk extrinsic sugars
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NMES/IPC
National Medical Enterprises Survey/Institutional Population Component -
NMES/SAIAN
National Medical Enterprises Survey/Survey of American Indians and Alaska Natives -
NMESA
New Mexico Endangered Species Act -
NMET
Non-medical Education and Training -
NMF
Network Management Forum Neutron Multiplier Facility Nalmefene Natural Metal Finish Network Mapping Facilities Nomifensine - also Nom and NF N-monomethylformamide... -
NMFA
National Medicare Fraud Alert National Master Freight Agreement -
NMFAC
New Mexico facilities -
NMFAI
National Medicaid Fraud and Abuse Institute -
NMFC
National Motor Freight Classification National Motor Freight Code -
NMFE
Nuclide Migration Field Experiment -
NMFECC
National Magnetic Fusion Energy Computer Center National Magnet Fusion Energy Computer Center National Magnetic Fusion Energy Computing Center -
NMFEG
Nuclide Migration Field Experiment in Granite -
NMFET
Nuclide Migration Field Experiment in Tuff -
NMFG
NATIONAL MANUFACTURING TECHNOLOGIES, INC. -
NMFI
National Master Facility Inventory -
NMFJ
Not My Fucking Job -
NMFRL
Naval Medical Field Research Lab -
NMFS
National Marine Fisheries Service NATIONAL MEDICAL FINANCIAL SERVICES CORPORATION Neonatal Marfan syndrome National Mortality Followback Survey -
NMFT
Newport-Mesa Federation of Teachers New material flight test New Mexico Federation of Teachers New materiel flight test -
NMFTA
National Motor Freight Traffic Association - also MSAZ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.