- Từ điển Viết tắt
NWCOP
Các từ tiếp theo
-
NWCR
National Weight Control Registry Nuclear Weapons Correction Report -
NWCS
Netware Workstation Compatible Service National Health Service-Wide Clearing Service -
NWCSC
Nuclear Weapons Council Standing Committee -
NWCT
Nuclear weapons critical technologies -
NWCW
Network Centric Warfare - also NCW NEWNAN COWETA BANK -
NWCX
Northwest Container Services Incorporated - also NCWX Northwest Container Services, Inc. - also NCWX -
NWCXR
NEWCOURT CREDIT GROUP, INC. -
NWCnet
Nuclear Weapons Complex network -
NWD
Nuclear weapon data New Dragon Asia Corporation NEW DRAGON ASIA CORP. Nuclear weapon design Northward North Woods Discovery -
NWDA
National Wholesale Druggists\' Association NORTHWIND MANAGEMENT, INC. Northwest Development Agency
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemMammals II
316 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"