Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NXWXQ

  1. NX NETWORKS, INC.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NXX

    IATA code for NAS JRB Willow Grove, Willow Grove, Pennsylvania, United States
  • NXXI

    Nutrition 21 Inc.
  • NXXTF

    NXT PLC
  • NXY

    Nexen, Inc.
  • NXYZF

    NEXYZ CORP.
  • NXY^B

    NEXEN INC
  • NXZ

    Nuveen Dividend Advantage Municipal Fund 2 NUVEEN DIVIDEND ADVANTAGE MUNICIPAL FUND II
  • NX No

    National - also natl, nat and NSOC
  • NYA

    National Youth Agency Nao-yi-an granule New York and Atlantic Railway Company New York and Atlantic Railway Nyanja
  • NYAA

    New York Academy of Art
  • NYAU

    NYK Line - also NYBU, NYKU and NYKZ N.Y.K. Line - also NYBU, NYKU, NYKZ, KYLU and MLCU
  • NYB

    NEW YORK AIR BRAKE New York Community Bancorp, Inc. - also NYCB National Youth Bureau
  • NYBDY

    NEW YORK BROKER DEUTSCHLAND AG
  • NYBID

    New York interbank bid rate
  • NYBOR

    New York interbank offered rate
  • NYBOT

    New York Board of Trade - also NYBT
  • NYBSQ

    NEW YORK BAGEL ENTERPRISES, INC.
  • NYBU

    NYK Line - also NYAU, NYKU and NYKZ N.Y.K. Line - also NYAU, NYKU, NYKZ, KYLU and MLCU
  • NYB^U

    NEW YORK CMNTY CAP TR V
  • NYC

    New York City - also NY Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CNMZ, CR, CRCX, CRE, CRI, DLW, EL, ERIE, IRN, LWV, MC, MHM, NB, NH, NIAJ, NYLB,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top