Các từ tiếp theo
-
NoCeM
No See \'eM Not Seen Them -
NoLEs
Nucleolar localization elements -
NoMSG
National Organization Mobilized to Stop Glutamate -
NoTY
No Thank You -
Noc/oFQ
Nociceptin/orphanin FQ - also N/OFQ and NC -
Noct
At night Nocturnal - also noc NORTH AMERICAN MEDICAL CENTERS INC. -
Nog
Nogai Notice of Guaranty IATA code for NALF Orange Grove, Orange Grove, Texas, United States Neurite outgrowth - also NO Noggin gene Nuclear overhead gantry... -
Nohl
Non organic hearing loss -
Nohup
No Hangup -
Nom.
Nominal - also nom, N and noml
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBikes
729 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"