- Từ điển Viết tắt
Ras-ERK
Xem thêm các từ khác
-
Ras-GAP
Ras GTPase-activating protein - also rasGAP -
Ras-GAPs
Ras-GTPase-activating proteins -
RasGAP
Ras GTPase-activating protein - also Ras-GAP -
RasGRF2
Ras guanine nucleotide releasing factor 2 -
RasGRP
Ras guanyl nucleotide-releasing protein -
RbCRP
Rabbit CRP -
RbFGF
Recombinant basic fibroblast growth factor Recombinant bovine basic fibroblast growth factor -
RbG-CSF
Recombinant bovine granulocyte colony stimulating factor -
RbGH
Recombinant bovine growth hormone - also r-bGH Recombinant bovine GH Recombitant Bovine Growth Hormone Recombinant bGH -
RbIGF-I
Recombinant bovine insulin-like growth factor I -
RbJV
Rabbit jugular vein - also RJV -
RbTE
Rabbit tracheal epithelial - also RTE -
Rbbb
Right bundle branch block RB ASSET INC. -
Rbc/rbc
Red blood cell, red blood count -
RbcL
Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase - also Rubisco and rbcS RuBisCo large subunit Ribulose bisphosphate carboxylase/oxygenase - also RuBisCO Rubidium... -
RbcS
Remote Bar Code System Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase - also Rubisco and rbcL Reactor building cooling system Red blood cells - also RBC Remote... -
RbfA
Ribosome-binding factor A -
Rbl.
Rouble - also r. -
RbosCD14
Recombinant bovine sCD14 -
RcEPO
Recombinant canine erythropoietin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.