- Từ điển Viết tắt
TIERE
Các từ tiếp theo
-
TIES
Time Independent Escape Sequence TOTAL INTEGRATED ENGINEERING SYSTEM Telecom Information Exchange Services Terrain Information Extraction System The International... -
TIET
TIE TECHNOLOGIES, INC. -
TIEnet
TRW Information Exchange Network -
TIF
Tag image file Task initiation form IATA code for Thomas County Airport, Thedford, Nebraska, United States T cell migration inhibitory factor Tagged Image... -
TIF.0
Text Interchange Format 0 -
TIF.1
Text Interchange Format 1 -
TIF1
Transcriptional Intermediary Factor 1 -
TIF1beta
Transcriptional intermediary factor 1beta -
TIF2
Transcriptional intermediary factor 2 Transcription intermediary factor 2 -
TIFA
Trade and Investment Framework Agreement
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
232 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemMammals I
441 lượt xemInsects
163 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?