Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

UNECLAC

  1. United Nations Economic Commission for Latin America and the Caribbean

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • UNED

    Universidad Nacional de Educacion a Distancia
  • UNEDBAS

    Unesco Regional Office for Education in the Arab States
  • UNEDIFACT

    United Nations EDIFACT - also UN/EDIFACT
  • UNEF

    United Nations Emergency Forces Unified Extra Fine UN Emergency Force
  • UNEIF

    UNIBROUC INC.
  • UNEP

    United Nations Environment Program United Nations Environment Programme United Nations Environmental Programme UN Environment Program United Nations Environmental...
  • UNEP/IUC

    UNEP Information Unit for Conventions
  • UNEP/ROE

    UNEP\'s Regional Office for Europe
  • UNEQ

    UNION EQUITIES CORP.
  • UNERM

    Unacknowledged Non-Error Recovery Mode
  • UNESCO

    United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization United Nations Educational, Scientific and Cultural Organisation UN Educational, Scientific...
  • UNESCO/MAB

    UNESCO: The Man and the Biosphere Programme
  • UNESCO/WHC

    UNESCO: World Heritage Centre
  • UNESP

    Universidade Estadual Paulista - also UEP and UNIPAUL
  • UNEU

    United Nations Emergency Unit
  • UNEWY

    UNITED BUSINESS MEDIA PLC
  • UNEX

    UNiversity EXplorer University Explorers
  • UNF

    University of North Florida Unified Fine Thread U Never Finish UNIFIRST CORP. United Nations Foundation Unfurnished Unifirst Corporation
  • UNFB

    UNITED FINANCIAL BANCORP, INC. - also UBNK
  • UNFCCC

    United Nations Framework Convention on Climate Change UN Framework Convention on Climate Change
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top