- Từ điển Viết tắt
USIA
- United States Information Agency
- United States Information Service - also USIS
- US Information Agency
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                USIBUnited States Intelligence Board
- 
                                USICUCAR Space Implementation Committee United States Interdiction Coordinator User-Specific Integrated Circuit United States Industry Coalition
- 
                                USIDUniversal Service Identifier United States A INTERNATIONAL DEFENSE SYSTEMS, INC.
- 
                                USIGSUnited States Imagery and Geospatial Information System United States Imagery and Geospatial Information Systems Architecture
- 
                                USIHUSI Holdings Corporation
- 
                                USIIAUnited States Internet Industry Association
- 
                                USIKUnited States I COMMUNICATIONS, INC.
- 
                                USILUndergraduate Students In Linguistics
- 
                                USIMUniversal Subscriber Identity Module
- 
                                USINDOUnited States-Indonesia Society
- 
                                USING MV W/O PRMSUsing Motor Vehicle Without Permission
- 
                                USING PROF&AB LANGUsing Profane and Abusive Language
- 
                                USIPUnited States Institute of Peace United States Innovation Partnership
- 
                                USIQEUnited States INTERNETWORKING, INC.
- 
                                USISUnited States Information Service - also USIA Unique sequence islands United States INDUSTRIAL SERVICES, INC. United States Imagery System
- 
                                USISPAUnited States Internet Service Provider Association
- 
                                USITUniversity Of Sheffield Information Technology Unit Share Investment Trust
- 
                                USITAUnited States Independent Telephone Association United States International Trade Administration
- 
                                USITCUnited States International Trade Commission
- 
                                USITDSUnited States AREUR Defense Intelligence Threat Data System
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                