Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VNCC

  1. Vietnamese National Committee for Children

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VNCLC

    Vaughn Next Century Learning Center
  • VNCM

    Vietnam Campaign Medal
  • VNCO

    VENCOR INTERNATIONAL, INC.
  • VNCRF

    VINCOR INTERNATIONAL INC.
  • VNCTHS

    Vista Nueva Career and Technology High School
  • VNCs

    Vestibular nucleus complexes Voluntary Naval Control of Shipping
  • VND

    Vindesine - also vds Vomeronasal duct
  • VNDKF

    VENDTEK SYSTEMS INC.
  • VNDLF

    VERENIGDE NEDERLANDSE UITGEVERBEDRIJVEN
  • VNE

    Visio Network Equipment Vomeronasal epithelium
  • VNES

    Van Nuys Elementary School
  • VNET

    VIRTUAL NETWORK - also VN
  • VNF

    Virtual Network Feature
  • VNFNY

    VENFIN LTD.
  • VNG

    Vascularized nerve graft Videonystagmography
  • VNGAF

    VENGA AEROSPACE SYSTEMS INC.
  • VNGD

    VANGUARD AIRLINES, INC.
  • VNGOF

    VANGUARD OIL CORP.
  • VNGPF

    VERNALIS GROUP PLC
  • VNH

    Venous neointimal hyperplasia Virtual Naval Hospital
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top