- Từ điển Viết tắt
WYMV
Các từ tiếp theo
-
WYN
WAYNE WYNDHAM INTERNATIONAL, INC. -
WYNN
Wynn Resorts, Limited -
WYNT
WYANT CORP. -
WYOG
WYOMING OIL and MINERALS, INC. -
WYOL
Write Your Own Lab -
WYOLA
Write Your Own Lab Assignment -
WYOLF
West Yorkshire Open Learning Federation West Yorkshire Open Learning Foundation -
WYOP
Write Your Own Program -
WYP
West Yorkshire Police - also WYPOL What\'s Your Point What\'s Your Point What\'s Your Problem -
WYPF
What You Pay For
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.