Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Áp lực làm việc

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

operating pressure
áp lực làm việc lớn nhất
maximum operating pressure

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

working pressure

Giải thích VN: Áp lực cực đại một ống dẫn hoặc hệ thống cống dẫn thể chịu [[được.]]

Giải thích EN: The maximum amount of pressure under which a pressurized vessel or conduit can operate.

áp lực làm việc an toàn
safe working pressure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top