Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Yin (opposite to Yang)
Sound
Syllable

Tính từ

Negative, lunar, female
âm bản
negative proof
âm lịch
lunar calendar
tháng âm lịch
lunar month
kết quả xét nghiệm máu của anh ta âm tính
the results of his blood test are negative
đầu cực âm của ắc qui
negative terminal of a battery

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acoustic
audio
earth
minus
negative (-)
sonic
sound
tone
warm
damp
damped
humid
moist
moisten
soggy

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

humid
moist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top