- Từ điển Anh - Việt
Ta
/tɑ:/
Thông dụng
Thán từ
(thông tục) cám ơn!
Chuyên ngành
|
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Ta-exempt money market fund
quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế, -
Ta-ra
/ tə 'ra: /, Thán từ: (thông tục) tạm biệt, -
Ta-ta
/ tə 'ta: /, Thán từ: (thông tục) tạm biệt, -
Ta (tantaum)
tantan, -
Taak-body
/ 'teæk-bodi /, thùng xe xitec, -
Tab
/tæb/, Danh từ: tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn), nhãn, thẻ... -
Tab-delimited file
tệp định giới bằng tab, -
Tab. key
phim tab, -
Tab card
bìa cơ toán, bìa đục lỗ (bìa sử dụng cho máy vi tính văn phòng), -
Tab character
ký tự canh mốc, ký tự tab,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"