Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ép

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To force; to conpel
ép ai làm việc
To force someone to do something
To press; to extract by pressing
ép quả chanh
To press a lemon

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cast (vs)

Giải thích VN: dụ như ép từ kiểu dữ liệu số ra kiểu dữ liệu chuỗi...

clamp
coerce
compact
compress
crush
extrude
jam
mask
press
press in
push
squeeze
squeeze out
wring

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

crush
crushed
press
spew
squash
stuff

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top