Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ép trồi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chasing
extrude
extrusion
khuôn ép trồi
extrusion die
sự ép trồi đất
ground extrusion
sự ép trồi đất
soil extrusion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top