Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Êm ấm

Thông dụng

Tính từ
united; harmonious; tranquil

Xem thêm các từ khác

  • Thành phố hồ chí minh

    th?o c?m viên ( zoo and botanical garden) : the construction of the garden began in march 1864 under the charge of a french tropical botanist, j....
  • Êm ắng

    silent, quiet, noiseless.
  • Ém bạc

    (văn chương) plane.
  • Kiểm soát viên

    controller, comptroller., checker, kiểm soát viên ngữ pháp, grammar checker
  • Em bé

    baby.
  • Em chồng

    danh từ, brother-in-law; sister-in-law
  • Thánh sư

    danh từ, founder, father
  • Em dâu

    danh từ, sister-in-law
  • Êm đềm

    Tính từ: screne; fond; pleasant, giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó, to keep a fond memory of someone
  • Êm dẹp

    in agreement, united., vợ chồng êm đẹp thì mọi việc thuận buồm xuôi gió, if husband and wife are in agreement everything is plain-sailing.
  • Thanh tao

    tính từ, refined, mannered
  • Em em

    a little smaller., cái lọ hoa kia cũng em em cái này, that flower-vase is a little smaller than this one.
  • Thành thân

    Động từ, to get married
  • Em gái

    danh từ, younger sister
  • Êm giấc

    sleep soundly, sleep like a log.
  • Em họ

    danh từ, cousin
  • Ém nhẹm

    Động từ, to hush up; to smother up
  • Em nuôi

    younger adoptive brother (sister).
  • Em rể

    brother-in-law (one's younger sister's husband).
  • Thanh thiên

    danh từ, blue sky
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top