Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ông

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Grandfather.
ông nội
paternal grandfather.
Gentleman.
mời ông ấy vào
Ask the gentleman to come in.
You mister; you sir.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

canal

Giải thích VN: Rãnh mặt dưới của [[vành.]]

Giải thích EN: The groove on the underside of a corona.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mister
adjutage
alveus
barrel
blowpipe
box spanner
bush
bushing
bypass
cartridge
cellular
channel
collar
communication pipe
conduit
course
duct
duet
flexible pipe
flexible tube
flexible tubing
hose
lamp
manifold
mantle
muff
nozzle
pin
pipe
pipe, conduit and duct
pipeline
quill
rigid pipe
sewer pipe
shell
shoot
sleeve
thimble
transverse drain
trunk
tube
tubing
tunnel
vessel

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

channel
duct
flask
rack
tube
vessel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top