Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dùng axêtylen

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acetylene

Giải thích VN: Viết tắt của dùng ôxi axêtylen, liên quan đến hay sử dụng hỗn hợp ôxi axêtylen làm nhiên liệu. dụ như: hàn hơi, cắt [[hơi.]]

Giải thích EN: Short for OXYACETYLENE; involving or using a mixture of oxygen and acetylene as a fuel. Thus, acetylene welding, acetylene cutting.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top