Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ông cha

Thông dụng

Ancestors, forefathers, forbears.

Xem thêm các từ khác

  • Chè chén

    to feast, chè chén linh đình, to indulge in the lavish feasting
  • Chê cười

    to speak scornfully of and sneer at, chê cười kẻ hèn nhát, to speak scornfully and sneeringly of the coward
  • Ong chúa

    queen bee
  • Óng chuốt

    well-groomed, spruce., Ăn mặc óng chuốt, to be sprucely dressed.
  • Ông cụ

    elderly gentleman, old gentleman., father, Ông cụ tôi, my father.
  • Ông địa

    (địa phương)the earth god.
  • Ống điếu

    danh từ., pipe.
  • Chế dục

    Động từ, to restrain one's passions and desires, to practise continence
  • Ống dòm

    như ống nhòm
  • Chế giễu

    Động từ: to ridicule, ca dao trào phúng chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ, satirical...
  • Chè hạt

    tea flower buds
  • Õng ẹo

    mincing., whimsical, capricious., Đi õng ẹo, to take mincing steps., õng ẹo thế ai chiều nổi  !, who can gratify such a capricious person ?
  • Chẻ hoe

    Tính từ: plain, plain as a pike-staff, unambiguous, sự thật chẻ hoe, plain truth, nói chẻ hoe, to speak...
  • Ông gia

    (địa phương) father-in-law.
  • Chè mạn

    brown tea
  • Chế ngự

    Động từ, to control, to dominate
  • Ông lão

    old gentleman, gentleman advanced in years.
  • Ông lớn

    (cũ)great mandarin, mr. mandarin.
  • Chè nụ

    như chè hạt
  • Ông mãnh

    deceased bachelor., (bóng) mischievious youth.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top