Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Õng ẹo

Thông dụng

Mincing.
Đi õng ẹo
To take mincing steps.
Whimsical, capricious.
õng ẹo thế ai chiều nổi !
Who can gratify such a capricious person ?

Xem thêm các từ khác

  • Chẻ hoe

    Tính từ: plain, plain as a pike-staff, unambiguous, sự thật chẻ hoe, plain truth, nói chẻ hoe, to speak...
  • Ông gia

    (địa phương) father-in-law.
  • Chè mạn

    brown tea
  • Chế ngự

    Động từ, to control, to dominate
  • Ông lão

    old gentleman, gentleman advanced in years.
  • Ông lớn

    (cũ)great mandarin, mr. mandarin.
  • Chè nụ

    như chè hạt
  • Ông mãnh

    deceased bachelor., (bóng) mischievious youth.
  • Ong mật

    danh từ., honey-bee.
  • Óng mượt

    glossy and velvety.
  • Chê trách

    to speak scornfully of and criticize (reproach), chê trách thái độ vô trách nhiệm, to speak scornfully of and criticize someone's lack of the...
  • Chè tươi

    concoction of green tea leaves, fresh tea
  • Ông nhạc

    father-in-law.
  • Chệch choạc

    out of line and uneven, unorderly, hàng ngũ còn chệch choạc, the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly, tổ chức...
  • Ong ọc

    gurgle., nước trong cống chảy ra òng ọc, the water gurgled from the sewers.
  • Chém cha

    to plague on, chém cha số phận hẩm hiu, plague on the unlucky fate!
  • Chễm chệ

    Tính từ: imposing, ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng, to sit cross-legged imposingly in the middle...
  • Ông ổng

    raucous noise., tiếng loa cũ nghe ông ống, the raucous sounds from a used loudspeaker.
  • Ông phệnh

    pot-bellied statue (in sitting position).
  • Chem chép

    xem chép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top