Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ông xanh

Thông dụng

(cũ; văn chương)
Heaven

Xem thêm các từ khác

  • Chéo go

    diagonal cloth, twill
  • Chèo kéo

    Động từ, to invite with insistence, to solicit (nói về gái điếm)
  • Chèo queo

    Tính từ: curled up, coiled up, nằm chèo queo vì lạnh, to lie curled up because of the cold
  • Chép

    danh từ, Động từ: to copy, to record, chép miệng to chirp (with one's lips), cá chép, cá chép, chép bài...
  • Ọp ẹp

    tottering, crumbling, cranky., cái nhà này ọp ẹp lắm rồi, this house is quite cranky.
  • Ốp lép

    grind down, oppress (by taking advantage of one's position or authority)., bọn cường hào ốp lép nhân dân, the village tyrants ground down the...
  • Ốp lết

    omelet, omelettte.
  • Ộp oạp

    croak
  • Chết cha

    như bỏ mẹ, đánh chết cha nó đi, beat him to death!, chết cha làm sao bây giờ, damn it, what to do now?
  • Ốp xét

    (in ấn)offset process, offset.
  • Chết chóc

    Động từ: to die, vì sự nghiệp cách mạng chúng ta không sợ chết chóc hy sinh, for the sake of the...
  • Óp xọp

    very meager.
  • Chết chửa

    my goodness!
  • Chết điếng

    to be stupefied to insensibility (with pain..)
  • Chết dở

    to be in a fix, chết dở rồi !, i'm done for!
  • Chết đứng

    to be transfixed (with terror..)
  • Chết đuối

    to drown, chết đuối vớ phải bọt, boggeddown man leans on a broken reed
  • Ốt dột

    ashamed, shy., làm như thế thì ốt dột quá, it is a great shame to behave like that.
  • Chết giấc

    Động từ: to lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoon, sợ quá chết giấc, to fall into a dead...
  • Ót ét

    crind, grate, creak., cánh cửa ót ét, the door grated on its hinges.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top