Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ông nhạc

Thông dụng

Father-in-law.

Xem thêm các từ khác

  • Chệch choạc

    out of line and uneven, unorderly, hàng ngũ còn chệch choạc, the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly, tổ chức...
  • Ong ọc

    gurgle., nước trong cống chảy ra òng ọc, the water gurgled from the sewers.
  • Chém cha

    to plague on, chém cha số phận hẩm hiu, plague on the unlucky fate!
  • Chễm chệ

    Tính từ: imposing, ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng, to sit cross-legged imposingly in the middle...
  • Ông ổng

    raucous noise., tiếng loa cũ nghe ông ống, the raucous sounds from a used loudspeaker.
  • Ông phệnh

    pot-bellied statue (in sitting position).
  • Chem chép

    xem chép
  • Ống phóng

    cũng nói ống nhổ
  • Ống quyển

    (cũ) paper-holding bamboo pipe.
  • Chém giết

    to massacre, to slaughter
  • Ống súc

    như ống nhổ
  • Ông táo

    kitchen god, the lares
  • Ống tay

    sleeve (of a garnment)
  • Chen chúc

    Động từ: to hustle, chen chúc giữa đám đông, to hustle in the midst of a press, cỏ cây mọc chen chúc,...
  • Chèn ép

    Động từ: to block, to keep back, giai cấp tư sản dân tộc bị đế quốc chèn ép không ngóc đầu...
  • Chênh

    Tính từ: tilted, uneven, of different levels, bàn kê chênh, the table is tilted, chênh nhau vài tuổi, there...
  • Ống tiền

    bamboo pipe saving bank
  • Ông tơ

    the match-maker.
  • Chênh vênh

    Tính từ: tottery, tottering, chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối, a tottery bamboo bridge spanned across...
  • Ông tướng

    danh từ., braggard.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top