Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ý chí

Thông dụng

Danh từ
will

Xem thêm các từ khác

  • Hộc tốc

    breathless., chạy hộc tốc về nhà, to run home in a breathless hurry., làm hộc để kịp giao hàng, to work breathlessly in order to deliver...
  • Học trò

    danh từ, pupil; school boy; school girl
  • Y khoa

    danh từ, medicine
  • Học việc

    be an apprentice.
  • Ý muốn

    Động từ, wish, desire
  • Ý nghĩ

    danh từ, idea, thought
  • Học xá

    danh từ, dormitory
  • Ý nghĩa

    danh từ, mean, sense
  • Hốc xì

    (thông tục) get nothing at all, gain nothing., hốc xì ăn, to get nothing to eat.
  • Y nguyên

    tính từ, intact, unchanged
  • Hoe

    reddish., hoe hoe (láy, ý giảm)., khóc nhiều mắt đỏ hoe, to get reddish eyes from too much crying., tóc hoe hoe, reddish hair.
  • Ý niệm

    danh từ, concept, notion
  • Hoe hoe

    xem hoe (láy).
  • Hoen

    spotted, stained., quần áo hoen mực, ink-spotted clothes.
  • Y sĩ

    danh từ, physician
  • Hoen gỉ

    stained and rusty.
  • Y tá

    danh từ, nurse
  • Hoen ố

    stained., khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ, a table-cloth stained with wine and fat.
  • Y tế

    Danh từ: health, health service, dịch vụ y tế, healthcare center, trung tâm y tế
  • Ý thức

    danh từ, consciousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top