Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ý niệm

Thông dụng

Danh từ
concept, notion

Xem thêm các từ khác

  • Hoe hoe

    xem hoe (láy).
  • Hoen

    spotted, stained., quần áo hoen mực, ink-spotted clothes.
  • Y sĩ

    danh từ, physician
  • Hoen gỉ

    stained and rusty.
  • Y tá

    danh từ, nurse
  • Hoen ố

    stained., khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ, a table-cloth stained with wine and fat.
  • Y tế

    Danh từ: health, health service, dịch vụ y tế, healthcare center, trung tâm y tế
  • Ý thức

    danh từ, consciousness
  • Ý tưởng

    danh từ, idea, thought
  • Ý vị

    tính từ, savoury, meaningful
  • Y viện

    danh từ, hospital
  • Yếm dãi

    danh từ, bib
  • Yểm hộ

    Động từ, support
  • Yếm thế

    tính từ, pessimistic
  • Yểm trợ

    Động từ, support
  • Yên

    danh từ, tính từ, saddle, quiet, unmoved
  • Yên lặng

    tính từ, quiet, calm, silent
  • Yến tiệc

    danh từ, banquet, feast
  • Yên trí

    tính từ, convinced
  • Yêng hùng

    tính từ, swaggeringly heroic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top