Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ý vị

Thông dụng

Tính từ
savoury, meaningful

Xem thêm các từ khác

  • Y viện

    danh từ, hospital
  • Yếm dãi

    danh từ, bib
  • Yểm hộ

    Động từ, support
  • Yếm thế

    tính từ, pessimistic
  • Yểm trợ

    Động từ, support
  • Yên

    danh từ, tính từ, saddle, quiet, unmoved
  • Yên lặng

    tính từ, quiet, calm, silent
  • Yến tiệc

    danh từ, banquet, feast
  • Yên trí

    tính từ, convinced
  • Yêng hùng

    tính từ, swaggeringly heroic
  • Hỏi bài

    ask (pupils) quetions on a lesson., hỏi bài cũ trước khi giảng bài mới, to ask questions on a old lesson before giving a new one.
  • Yết

    Động từ, to post, to placard
  • Hối cải

    show repentance and desire to redeem one's faults., khoan dung đối với người biết hối cải, to lenient to those who show repentance and desire...
  • Yết hầu

    Động từ, pharynx
  • Hội chẩn

    Động từ, (bác sĩ) to hold a consultation
  • Yết kiến

    Động từ, to visit
  • Hội chuẩn

    hold a consultation (nói về bác sĩ).
  • Yêu

    love, to be in love with, beloved, lovely, cute, adorable, cảm thấy yêu ai, to feel love for somebody, làm điều gì vì yêu ai, to do something...
  • Hồi cư

    return from evacuation., Địch bị đánh đuối rồi mọi người lại hồi cư, everyone returned from evacuation after the enemy had been driven...
  • Hỏi cung

    Động từ, to interrogate, to question
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top