- Từ điển Việt - Anh
Đài phát
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
sending station
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
transmitting station
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
transmitter
Các từ tiếp theo
-
Màng (ngăn)
diaphragm, buồng màng ngăn, diaphragm chamber -
Thấu kính bậc
echelon lens -
Thấu kính Barlow
barlow lens -
Thấu kính crao
crown lens -
Màng (nước) đá
ice film -
Dải Q
q band -
Đài quan trắc
observatory -
Thiết bị để thải nhiệt
heat rejection device -
Dài ra
lengthened -
Dải sáng của mặt trời
faculae
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemBikes
724 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMap of the World
630 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.