Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đàm tiếu

Thông dụng

Sneer at.

Xem thêm các từ khác

  • Dặm trường

    danh từ, long way; longjourney.
  • Dạm vợ

    Động từ., to offer marriage,dan to extend.
  • Quên bẵng

    forget entirely.
  • Quên béng

    clear forget.
  • Quen biết

    be acquainted with, họ quen biết nhau, they are acquainted
  • Quen hơi

    attached to., con quen hơi mẹ, the child is attached to his mother., quen hơi bén tiếng, to begin to be friends.
  • Quên kệch

    (từ cũ) clownish, unrefined., lời văn quê kệch, an unrefined style.
  • Quên khuấy

    forget completely.
  • Quên lãng

    Động từ, to sink into oblivious
  • Quen lệ

    fall into the habit of., quen lệ ngủ trưa, to fall into the habit of having a noon nap (siesta).
  • Quên lửng

    như quên bẵng
  • Quên mình

    be self-sacrificing., vì nước quên mình, to be self-sacrificing for the sake of one's country.
  • Quen mui

    relapse from force of habit., Ăn cắp quen mui, to relapse into stealing force of habit.
  • Quen nết

    have the bad habit of., thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc, the little boy has got the bad habit of crying when waking up.
  • Quen quen

    xem quen (láy)
  • Quen tay

    skilled., khâu đã quen tay, to become skilled in sewing.
  • Quen thân

    inveterate., quen thân làm biếng, to be an inveterate lazy-bones.
  • Quen thói

    have the habit of
  • Hậu

    tính từ, Danh từ: queen; empress, rear, back; behind; future, hoàng thái hậu, queen mother
  • Hậu cảnh

    (họa) background., background, màu hậu cảnh, background color, sử lý hậu cảnh, background process, tiếng ồn hậu cảnh, background...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top