Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đào rãnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

channel
ditch
công việc đào rãnh
ditch work
máy đào rãnh
ditch excavator
groove
gully
rabbet
recess
trench
máy đào rãnh
trench digger
máy đào rãnh
trench excavator
trench excavation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top