Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá nhám

Mục lục

Thông dụng

Như đá bọt
(địa phương) như đá ráp

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

emery stone

Xem thêm các từ khác

  • Đa quốc gia

    multinational., multinational, multinational group, công ty đa quốc gia, a multinational company., công ty đa quốc gia, multinational corporation,...
  • Vòng hoa

    danh từ, garland, wreath
  • Đặc ân

    special favour, special privilege, favour
  • Đắc địa

    be on a breeding ground, accommodation land
  • Sòng bạc

    danh từ, casino, gambling house, casino, casino
  • Tì vết

    danh từ, defect, defect, flaw
  • Song cực

    bipolar, bipolar
  • Song đề

    (triết học) dilemma, dilemma
  • Song ngữ

    (ngôn ngữ) bilingual., bilingual
  • Dành

    to save; to reserve; to engage., allotment, để dành thức ăn cho vợ, to reserve the foods for wife.
  • Vợt

    danh từ, racket, hand net, racquet, racket
  • Đánh bẫy

    lay a trap to catch, set a snare to catch., entrap, Đánh bẫy chim, to set a snare to catch birds.
  • Đánh cá

    catch fish with a net, fish., bet., trawl, Đánh cá ngựa, to bet on horses.
  • Đánh cắp

    filch, steal., thieving
  • Tiền bạc

    danh từ, brass, finance, funds, silver, spondulicks, substance, money, công ty kinh doanh tiền bạc, finance corporation, vốn tiền bạc, financial...
  • Liên đoàn

    danh từ, alliance, league, league; syndicate; grop
  • Cộc cằn

    Tính từ: rude; coarse; rough, grumpy, lời nói cộc cằn, rough words
  • Vu khống

    Động từ, calumny, slander, calumniate
  • Vụ lợi

    Động từ, mercenary, to look for gain, self, seeking
  • Đại mạch

    barley., barley, bột đại mạch, barley meal, hạt đại mạch, barley corn, phần chiết của đại mạch, barley extract, tấm đại mạch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top