Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cộc cằn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Rude; coarse; rough
lời nói cộc cằn
Rough words

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

grumpy

Xem thêm các từ khác

  • Vu khống

    Động từ, calumny, slander, calumniate
  • Vụ lợi

    Động từ, mercenary, to look for gain, self, seeking
  • Đại mạch

    barley., barley, bột đại mạch, barley meal, hạt đại mạch, barley corn, phần chiết của đại mạch, barley extract, tấm đại mạch,...
  • Đãi ngộ

    Động từ: to behave, to treat, treatment
  • Đại sứ

    Danh từ: ambassador., ambassador, Đại sứ đặc mệnh toàn quyền, ambassador plenipotenary and extraordinary,...
  • Đại trà

    on a large scale., mass production, mass-produced goods
  • Đảm đương

    Động từ, assume, take charge of (to..), to take on; to undertake
  • Đảm nhận

    Động từ, undertake, assume; to take on
  • Đảm nhiệm

    undertake., take up
  • Đảm phụ

    contribution., encumbrance, incumbrance, surcharge, Đảm phụ quốc phòng, contribution to nation defence; contribution.
  • Đàn áp

    Động từ, repressive, to repress; to suppress
  • Vui

    Danh từ: fun, joy, Tính từ: merry, joyful, gay, funny, cheerful, entombed, joyful,...
  • Dân chúng

    danh từ., civil, common people, quotation, people; country.
  • Dẫn dụ

    (cũ; ít dùng) induce (someone) to take one's advice., inducement
  • Dân luật

    danh từ., civil law, civil law.
  • Dân nghèo

    the poor. dân nghèo thành thị the poor of a city., pauper
  • Liên khu

    danh từ, interzone, interzone
  • Dân quê

    danh từ., country people, country-folk; peasant.
  • Dân sinh

    danh từ., people's livelihood, livelihood of the people.
  • Đầu bếp

    danh từ, chef, chef
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top