Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá sọc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

batted work

Giải thích VN: Phiến đá trên đó người ta khắc những đường kẻ sọc song song bằng tay với một cái [[chàng.]]

Giải thích EN: A stone surface covered with narrow parallel striations that have been scored by hand with a batting tool.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top