Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đò ngang

Mục lục

Thông dụng

Ferry, ferry boat.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

passage boast
nogging

Xem thêm các từ khác

  • Cá voi

    whale, bowhead, rorqual, whale
  • Cá vược

    perch, bass, perch, sauger, walleye
  • Đón tiếp

    Động từ, receive, to receive
  • Chung thẩm

    to exercise final jurisdiction, last instant, toà chung thẩm, a court exercising final jurisdiction, a court of last resort
  • Một lúc

    a moment, an instant., instant
  • Một mình

    alone, by oneself., alone
  • Mũ cát

    sun-helmet., helmet
  • Tác giả

    danh từ., implementor, author.
  • Tác hại

    danh từ., Động từ., harm, injury benefit, harm, damage., to damage, to give damages to.
  • Sở trường

    Danh từ: strong point, forte, strength, line
  • Tác phẩm

    danh từ., composition, opus, work, piece of...
  • Sổ vàng

    golden book, visitor' book
  • Tài chính

    Danh từ.: finance, family budget, financial, fiscal, finance, monetary, hệ thống kế hoạch tài chính, financial...
  • Tại chỗ

    on the spot, right away., autochthonous, in site, in-place, in-situ, on the spot, topical, hands-on, local
  • Đô thị hóa

    (từ cũ) urbanise., urbanization, urbanize, giải thích vn : sự phát triển của cơ sở hạ tầng của một kiểu đô [[thị.]]giải...
  • Bình giá

    Động từ: to appraise through a discussion, to review, par, par value, parity, parity value, xã viên bình giá...
  • Tại gia

    tính từ, phó từ, at home, at home.
  • Tái hợp

    Động từ., recombine, to reunite.
  • Như trên

    idem, ditto., as above, ditto, idem
  • Bình ổn

    Động từ: to stabilize, steady, bình ổn vật giá, to stabilize prices
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top