Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tài chính

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

finance
family budget

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

financial
hệ thống kế hoạch tài chính
financial planning system
hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
SWIFT (Societyof Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
sự giao dịch tài chính
financial transaction
sự quản tài chính
financial management
tập tin tài chính
financial file
fiscal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

finance
báo cáo tài chính
finance statement
bảo hiểm tài chính xuất khẩu
export finance insurance
Bộ Tài chính
ministry of finance
chính sách tài chính kiện toàn
sound finance policy
cho thuê tài chính
finance leasing
sở tài chính
finance house
sở tài chính cấp cao
high finance
công ty tài chính
finance company
công ty tài chính
finance house
công ty tài chính bị khống chế
captive finance company
công ty tài chính chứng khoán
securities finance company
công ty tài chính lệ thuộc
captive finance company
công ty tài chính nhà nhân
private housing finance company
Công ty Tài chính quốc tế
International Finance Corporation
Cục tài chính Tiểu bang Địa phương (của bộ Tài Chính)
office of state and local finance
dự luật tài chính
Finance Bill
dự thảo ngân sách, hối phiếu tài chính
finance bill
Hiệp hội Các công ty Tài chính
Finance House Association
hiệp hội công ty tài chính
Finance Houses Association
hiệp đoàn tài chính
finance syndicate
nền tài chính kiện toàn
sound finance
người kế toán tài chính công
public finance accountant
phí tài chính
finance charge
phí tổn tài chính
finance charges
quản tài chính công
management of public finance
quản tài chính nghiệp
business finance
siết chặt tài chính
retrenchment in finance
sự cho thuê tài chính
finance lease
tài chính bấp bênh
mezzanine finance
tài chính bổ sung
supplemental finance
tài chính chức năng
functional finance
tài chính công
government finance
tài chính công
public finance
tài chính công trình
project finance
tài chính công trình
public finance
tài chính thừa
surplus finance
tài chính học
science of finance
tài chính kiện toàn
sound finance
tài chính nhà
housing finance
tài chính thời chiến
war finance
tài chính đường sắt
railway finance
tập đoàn tài chính quốc tế
International Finance Corporation
thị trường tài chính
finance market
tín phiếu tài chính
finance bill
bản tài chính
finance capital
ủy ban tài chính
Finance Committee
monetary
hiệp định tài chính
monetary agreement
nhà đương cục tài chính
monetary authorities
phiếu khoán tài chính
monetary instrument
sự khó khăn về tài chính
monetary stringency
về các công cụ tài chính
monetary futures market
điều tra tài chính
monetary survey

Xem thêm các từ khác

  • Tại chỗ

    on the spot, right away., autochthonous, in site, in-place, in-situ, on the spot, topical, hands-on, local
  • Đô thị hóa

    (từ cũ) urbanise., urbanization, urbanize, giải thích vn : sự phát triển của cơ sở hạ tầng của một kiểu đô [[thị.]]giải...
  • Bình giá

    Động từ: to appraise through a discussion, to review, par, par value, parity, parity value, xã viên bình giá...
  • Tại gia

    tính từ, phó từ, at home, at home.
  • Tái hợp

    Động từ., recombine, to reunite.
  • Như trên

    idem, ditto., as above, ditto, idem
  • Bình ổn

    Động từ: to stabilize, steady, bình ổn vật giá, to stabilize prices
  • Mục nát

    rotten, decayed., corrupt., dilapidated, dote, chế độ bù nhìn mục nát, a corrupt puppet regime.
  • Nhu yếu phẩm

    necessities, necessaries., essential of life, essentials of life, necessaries, necessities of life, staple product
  • Hình dung

    danh từ, Động từ, imagine, image, appearance, to figure; to imagine
  • Hình họa

    drawing., descriptive geometry
  • Tài năng

    danh từ., faculty, talent, efficiency.
  • Ớt

    chilli; red pepper., pimento, piper, cay như ớt, hot as chilli.
  • Bịp bợm

    dishonest, tricky, fraud, gyp, kiting, racket, swindle, con người bịp bợm, a tricky fellow, thủ đoạn bịp bợm, a dishonest trick
  • Bít tết

    danh từ, beef steak, steak, beefsteak
  • Tái sản xuất

    Động từ., reproduction, reproduce, to reproduce.
  • Tại sao

    why, the reason why., why, tại sao lại như thế, why is that?
  • Hình như

    Động từ, seem, to seem ; to appear
  • Tai tiếng

    danh từ., notorious, bad name (reputation), whispers.
  • Phá kỷ lục

    Động từ., recordbreaking (record-breaking), to break the record.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top